電源(相-V) |
単-100 |
冷房 |
畳数のめやす |
11~17畳(18~28平方メートル) |
冷房能力 |
4.0(0.6~4.3)kW |
除湿能力 |
2.3L/h |
電気特性 |
運転電流 |
9.85A |
消費電力 |
920(85~1210)W |
力率 |
93% |
エネルギー消費効率 |
4.35 |
運転音 |
内 |
43dB |
外 |
47dB |
暖房 |
畳数のめやす |
13~17畳(22~27平方メートル) |
暖房能力 |
6.0(0.6~8.0)kW |
電気特性 |
運転電流 |
12.8A |
消費電力 |
1255(80~2020)W |
力率 |
98% |
エネルギー消費効率 |
4.78 |
運転音 |
内 |
45dB |
外 |
49dB |
外気温2℃時の暖房 |
能力 |
5.8kW |
消費電力 |
1,790W |
期間消費電力量 |
1479kWh |
冷暖房平均エネルギー消費効率 |
4.57 |
始動電流 |
12.8A |
最大電流 |
19.9A |
圧縮機出力 |
1,100W |
送風機出力 |
内 |
30W |
外 |
40W |
電源プラグ形状 |
|
ブレーカー容量 |
20A |
質量 |
内 |
11.5kg |
外 |
38kg |
接続電線(心) |
3
φ2.0 |
配管パイプ(管径) |
液側 |
φ6.35(1/4”)2分mm |
ガス側 |
φ9.52(3/8”)3分mm |
寸法 |
室内(高さ×幅×奥行) |
298mm×870mm×199mm |
室外(高さ×幅×奥行) |
540mm×780mm(+68mm)×289mm |
- Chức năng ion Plasma , ôxi, Auto clean giúp không khí nhà bạn luôn trong lành, mát mẻ
Nếu quý khách có nhu cầu tư vấn or mua sản phẩm Điều hòa nội địa nhật National. Xin vui lòng liên hệ để được tư vấn hoặc hỗ trợ miễn phí.